Data Logger ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành nước sạch, nước thải và môi trường để ghi nhận và truyền dữ liệu vận hành theo thời gian thực. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp dù đã đầu tư thiết bị vẫn gặp tình trạng dữ liệu bị gián đoạn, thiếu hụt hoặc không sử dụng được do các lỗi phát sinh ngay từ khâu lắp đặt ban đầu.
Việc nhận diện đúng những lỗi phổ biến khi lắp đặt Data Logger sẽ giúp doanh nghiệp tránh thất thoát dữ liệu, tối ưu hiệu quả đầu tư và đảm bảo hệ thống giám sát vận hành ổn định lâu dài.
Xem thêm về thông tin về các sản phẩm: Thiết bị IoT do Công Ty Cổ Phần Sao Việt nghiên cứu – sản xuất và phân phối trực tiếp.
Xem thêm thông tin các sản phẩm:Data logger nước
Xem thêm về: Giải pháp quản lý nước thông minh
1. Lựa chọn vị trí lắp đặt không phù hợp
Một trong những lỗi phổ biến nhất là lắp đặt Data Logger tại vị trí không đại diện cho điều kiện vận hành thực tế hoặc không đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Việc đặt thiết bị ở nơi dễ ngập nước, rung động mạnh, nhiệt độ cao hoặc khó tiếp cận có thể làm giảm tuổi thọ thiết bị và ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu. Ngoài ra, nếu vị trí đo không phản ánh đúng áp suất, lưu lượng hoặc chất lượng nước tại khu vực cần giám sát, dữ liệu thu được sẽ không có giá trị cho phân tích và ra quyết định.
2. Không kiểm tra chất lượng tín hiệu truyền dữ liệu
Nhiều hệ thống Data Logger bị mất dữ liệu do tín hiệu truyền thông không ổn định nhưng không được kiểm tra kỹ trước khi đưa vào vận hành. Tín hiệu 3G/4G yếu, NB-IoT không phủ sóng hoặc cấu hình truyền dữ liệu chưa phù hợp khiến dữ liệu không được gửi về trung tâm liên tục. Nếu không có cơ chế lưu trữ cục bộ hoặc truyền bù dữ liệu, các khoảng thời gian mất kết nối sẽ dẫn đến thất thoát dữ liệu quan trọng mà không thể khôi phục.

5 lỗi lắp đặt Data Logger gây thất thoát dữ liệu cho doanh nghiệp
3. Đấu nối cảm biến và thiết bị không đúng kỹ thuật
Việc đấu nối cảm biến áp suất, lưu lượng hoặc chất lượng nước không đúng tiêu chuẩn kỹ thuật là nguyên nhân khiến dữ liệu sai lệch hoặc mất tín hiệu hoàn toàn. Các lỗi thường gặp bao gồm đấu sai cực, cáp tín hiệu không được chống nhiễu, đầu nối không kín nước hoặc không cố định chắc chắn. Những sai sót này có thể không gây lỗi ngay lập tức nhưng sẽ làm dữ liệu chập chờn, khó phát hiện và ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy của hệ thống về lâu dài.
4. Không cấu hình và kiểm tra dữ liệu trước khi vận hành chính thức
Một lỗi nghiêm trọng nhưng thường bị bỏ qua là không kiểm tra và đối chiếu dữ liệu sau khi lắp đặt Data Logger. Thiết bị có thể đã hoạt động và gửi dữ liệu, nhưng nếu không kiểm tra định dạng, đơn vị đo, tần suất ghi và độ chính xác, doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu sai trong thời gian dài mà không phát hiện. Việc thiếu bước kiểm tra nghiệm thu dữ liệu ban đầu là nguyên nhân khiến nhiều hệ thống phải hiệu chỉnh lại toàn bộ sau khi đã đưa vào vận hành.
5. Thiếu kế hoạch bảo vệ và duy trì thiết bị sau lắp đặt
Sau khi lắp đặt, nhiều doanh nghiệp không có kế hoạch bảo vệ Data Logger khỏi các tác động môi trường và con người, đặc biệt tại các vị trí ngoài trời hoặc khu vực công cộng. Thiết bị không được che chắn, khóa bảo vệ hoặc kiểm tra định kỳ dễ bị hư hỏng, tháo gỡ hoặc xâm nhập nước, dẫn đến mất dữ liệu kéo dài. Việc thiếu kế hoạch bảo trì ngay từ đầu khiến chi phí khắc phục cao hơn nhiều so với việc đầu tư đúng ngay từ giai đoạn lắp đặt.
Các lỗi khi lắp đặt Data Logger tuy nhỏ nhưng có thể gây ra hậu quả lớn về thất thoát dữ liệu và hiệu quả vận hành. Việc đầu tư thiết bị chỉ thực sự mang lại giá trị khi được lắp đặt đúng kỹ thuật, kiểm tra đầy đủ và có kế hoạch vận hành, bảo trì rõ ràng. Tránh được những lỗi phổ biến ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa dữ liệu từ Data Logger, phục vụ hiệu quả cho quản lý, giám sát và chuyển đổi số trong ngành nước và môi trường.

